Có 2 kết quả:
冰炭不言,冷热自明 bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng ㄅㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ • 冰炭不言,冷熱自明 bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng ㄅㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
ice or coals, whether hot or cold goes without saying (idiom); fig. sincerity is not expressed in words
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ice or coals, whether hot or cold goes without saying (idiom); fig. sincerity is not expressed in words
Bình luận 0