Có 2 kết quả:

冰炭不言,冷热自明 bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng ㄅㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ冰炭不言,冷熱自明 bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng ㄅㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ice or coals, whether hot or cold goes without saying (idiom); fig. sincerity is not expressed in words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ice or coals, whether hot or cold goes without saying (idiom); fig. sincerity is not expressed in words

Bình luận 0